Có 2 kết quả:

用得着 yòng de zháo ㄧㄨㄥˋ ㄓㄠˊ用得著 yòng de zháo ㄧㄨㄥˋ ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be able to use
(2) useable
(3) to have a use for sth
(4) (in interrogative sentence) to be necessary to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be able to use
(2) useable
(3) to have a use for sth
(4) (in interrogative sentence) to be necessary to

Bình luận 0